Thực đơn
FC Bayern Munich mùa giải 2018–19 Các giải đấuThắng Hòa Thua
Giải đấu | Trận đấu đầu tiên | Trận đấu cuối cùng | Vòng đấu mở màn | Vị trí chung cuộc | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | % thắng | |||||
Bundesliga | 24 tháng 8 năm 2018 | 18 tháng 5 năm 2019 | Lượt trận 1 | Thứ 1 | &000000000000003400000034 | &000000000000002400000024 | &00000000000000060000006 | &00000000000000040000004 | &000000000000008800000088 | &000000000000003200000032 | +56 | 0&000000000000007059000070,59 |
DFB-Pokal | 18 tháng 8 năm 2018 | 25 tháng 5 năm 2019 | Vòng một | Vô địch | &00000000000000060000006 | &00000000000000060000006 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &000000000000001700000017 | &00000000000000090000009 | +8 | &0000000000000100000000100,00 |
DFL-Supercup | 12 tháng 8 năm 2018 | Chung kết | Vô địch | &00000000000000010000001 | &00000000000000010000001 | &00000000000000000000000 | &00000000000000000000000 | &00000000000000050000005 | &00000000000000000000000 | +5 | &0000000000000100000000100,00 | |
Champions League | 19 tháng 9 năm 2018 | 13 tháng 3 năm 2019 | Vòng bảng | Vòng 16 đội | &00000000000000080000008 | &00000000000000040000004 | &00000000000000030000003 | &00000000000000010000001 | &000000000000001600000016 | &00000000000000080000008 | +8 | 0&000000000000005000000050,00 |
Tổng cộng | &000000000000004900000049 | &000000000000003500000035 | &00000000000000090000009 | &00000000000000050000005 | &0000000000000126000000126 | &000000000000004900000049 | +77 | 0&000000000000007143000071,43 |
Cập nhật lần cuối: ngày 25 tháng 5 năm 2019
Nguồn: Các giải đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich (C) | 34 | 24 | 6 | 4 | 88 | 32 | +56 | 78 | Lọt vào vòng bảng Champions League |
2 | Borussia Dortmund | 34 | 23 | 7 | 4 | 81 | 44 | +37 | 76 | |
3 | RB Leipzig | 34 | 19 | 9 | 6 | 63 | 29 | +34 | 66 | |
4 | Bayer Leverkusen | 34 | 18 | 4 | 12 | 69 | 52 | +17 | 58 | |
5 | Borussia Mönchengladbach | 34 | 16 | 7 | 11 | 55 | 42 | +13 | 55 | Lọt vào vòng bảng Europa League[lower-alpha 1] |
Tổng thể | Sân nhà | Sân khách | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | T | H | B | BT | BB | HS |
34 | 24 | 6 | 4 | 88 | 32 | +56 | 78 | 13 | 3 | 1 | 49 | 14 | +35 | 11 | 3 | 3 | 39 | 18 | +21 |
Cập nhật lần cuối: ngày 22 tháng 12 năm 2018.
Nguồn: Bundesliga
24 tháng 8, 2018 (2018-08-24) 1 | Bayern Munich | 3–1 | 1899 Hoffenheim | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) |
| Chi tiết | Szalai 57' | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Bastian Dankert |
1 tháng 9, 2018 (2018-09-01) 2 | VfB Stuttgart | 0–3 | Bayern Munich | Stuttgart | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
| Sân vận động: Mercedes-Benz Arena Lượng khán giả: 58,680 Trọng tài: Harm Osmers |
15 tháng 9, 2018 (2018-09-15) 3 | Bayern Munich | 3–1 | Bayer Leverkusen | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Wendell 5' (ph.đ.) | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Tobias Welz |
22 tháng 9, 2018 (2018-09-22) 4 | Schalke 04 | 0–2 | Bayern Munich | Gelsenkirchen | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
| Sân vận động: Veltins-Arena Lượng khán giả: 62,271 Trọng tài: Daniel Siebert |
25 tháng 9, 2018 (2018-09-25) 5 | Bayern Munich | 1–1 | FC Augsburg | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) | Robben 48' | Chi tiết | Götze 86' | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Sören Storks |
28 tháng 9, 2018 (2018-09-28) 6 | Hertha BSC | 2–0 | Bayern Munich | Berlin | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Olympiastadion Berlin Lượng khán giả: 74,669 Trọng tài: Marco Fritz |
6 tháng 10, 2018 (2018-10-06) 7 | Bayern Munich | 0–3 | Borussia Mönchengladbach | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Frank Willenborg |
20 tháng 10, 2018 (2018-10-20) 8 | VfL Wolfsburg | 1–3 | Bayern Munich | Wolfsburg | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Weghorst 63' | Chi tiết |
| Sân vận động: Volkswagen Arena Lượng khán giả: 30,000 Trọng tài: Guido Winkmann |
27 tháng 10, 2018 (2018-10-27) 9 | Mainz 05 | 1–2 | Bayern Munich | Mainz | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Boëtius 48' | Chi tiết | Sân vận động: Opel Arena Lượng khán giả: 33,305 Trọng tài: Harm Osmers |
3 tháng 11, 2018 (2018-11-03) 10 | Bayern Munich | 1–1 | SC Freiburg | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Gnabry 80' | Chi tiết | Höler 89' | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Felix Zwayer |
10 tháng 11, 2018 (2018-11-10) 11 | Borussia Dortmund | 3–2 | Bayern Munich | Dortmund | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Lewandowski 26', 52' | Sân vận động: Signal Iduna Park Lượng khán giả: 81,365 Trọng tài: Manuel Gräfe |
24 tháng 11, 2018 (2018-11-24) 12 | Bayern Munich | 3–3 | Fortuna Düsseldorf | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Lukebakio 44', 77', 90+3' | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Sven Jablonski |
1 tháng 12, 2018 (2018-12-01) 13 | Werder Bremen | 1–2 | Bayern Munich | Bremen | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Osako 33' | Chi tiết | Gnabry 20', 50' | Sân vận động: Weser-Stadion Lượng khán giả: 42,100 Trọng tài: Christian Dingert |
8 tháng 12, 2018 (2018-12-08) 14 | Bayern Munich | 3–0 | 1. FC Nürnberg | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) |
| Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Tobias Stieler |
15 tháng 12, 2018 (2018-12-15) 15 | Hannover 96 | 0–4 | Bayern Munich | Hanover | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Chi tiết |
| Sân vận động: HDI-Arena Lượng khán giả: 49,000 Trọng tài: Sören Storks |
19 tháng 12, 2018 (2018-12-19) 16 | Bayern Munich | 1–0 | RB Leipzig | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 CET (UTC+1) | Ribéry 83' | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Marco Fritz |
22 tháng 12, 2018 (2018-12-22) 17 | Eintracht Frankfurt | 0–3 | Bayern Munich | Frankfurt | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Sân vận động: Commerzbank-Arena Lượng khán giả: 51,500 Trọng tài: Manuel Gräfe |
18 tháng 1, 2019 (2019-01-18) 18 | 1899 Hoffenheim | 1–3 | Bayern Munich | Sinsheim | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 CET (UTC+1) | Schulz 59' | Chi tiết |
| Sân vận động: PreZero Arena Lượng khán giả: 30,150 Trọng tài: Tobias Welz |
27 tháng 1, 2019 (2019-01-27) 19 | Bayern Munich | 4–1 | VfB Stuttgart | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) |
| Chi tiết | Donis 26' | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Frank Willenborg |
2 tháng 2, 2019 (2019-02-02) 20 | Bayer Leverkusen | 3–1 | Bayern Munich | Leverkusen | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Goretzka 41' | Sân vận động: BayArena Lượng khán giả: 30,210 Trọng tài: Tobias Stieler |
9 tháng 2, 2019 (2019-02-09) 21 | Bayern Munich | 3–1 | Schalke 04 | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CET (UTC+1) |
| Chi tiết | Kutucu 25' | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Daniel Siebert |
15 tháng 2, 2019 (2019-02-15) 22 | FC Augsburg | 2–3 | Bayern Munich | Augsburg | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Sân vận động: WWK Arena Lượng khán giả: 30,660 Trọng tài: Bibiana Steinhaus |
23 tháng 2, 2019 (2019-02-23) 23 | Bayern Munich | 1–0 | Hertha BSC | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Martínez 62' | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Harm Osmers |
2 tháng 3, 2019 (2019-03-02) 24 | Borussia Mönchengladbach | 1–5 | Bayern Munich | Mönchengladbach | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CET (UTC+1) | Stindl 37' | Chi tiết |
| Sân vận động: Borussia-Park Lượng khán giả: 54,022 Trọng tài: Felix Zwayer |
9 tháng 3, 2019 (2019-03-09) 25 | Bayern Munich | 6–0 | VfL Wolfsburg | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) |
| Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Sascha Stegemann |
17 tháng 3, 2019 (2019-03-17) 26 | Bayern Munich | 6–0 | Mainz 05 | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 CET (UTC+1) |
| Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Frank Willenborg |
30 tháng 3, 2019 (2019-03-30) 27 | SC Freiburg | 1–1 | Bayern Munich | Freiburg | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Höler 3' | Chi tiết | Lewandowski 22' | Sân vận động: Schwarzwald-Stadion Lượng khán giả: 24,000 Trọng tài: Christian Dingert |
6 tháng 4, 2019 (2019-04-06) 28 | Bayern Munich | 5–0 | Borussia Dortmund | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) |
| Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Manuel Gräfe |
14 tháng 4, 2019 (2019-04-14) 29 | Fortuna Düsseldorf | 1–4 | Bayern Munich | Düsseldorf | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Lukebakio 89' (ph.đ.) | Chi tiết | Sân vận động: Merkur Spiel-Arena Lượng khán giả: 54,600 Trọng tài: Felix Zwayer |
20 tháng 4, 2019 (2019-04-20) 30 | Bayern Munich | 1–0 | Werder Bremen | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Süle 75' | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Tobias Welz |
28 tháng 4, 2019 (2019-04-28) 31 | 1. FC Nürnberg | 1–1 | Bayern Munich | Nuremberg | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 CEST (UTC+2) | Pereira 48' | Chi tiết | Gnabry 75' | Sân vận động: Max-Morlock-Stadion Lượng khán giả: 50,000 Trọng tài: Tobias Stieler |
4 tháng 5, 2019 (2019-05-04) 32 | Bayern Munich | 3–1 | Hannover 96 | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) |
| Chi tiết | Jonathas 51' (ph.đ.) | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Christian Dingert |
11 tháng 5, 2019 (2019-05-11) 33 | RB Leipzig | 0–0 | Bayern Munich | Leipzig | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Red Bull Arena Lượng khán giả: 41,939 Trọng tài: Manuel Gräfe |
18 tháng 5, 2019 (2019-05-18) 34 | Bayern Munich | 5–1 | Eintracht Frankfurt | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Trọng tài: Sascha Stegemann |
18 tháng 8, 2018 (2018-08-18) Vòng một | SV Drochtersen/Assel | 0–1 | Bayern Munich | Drochtersen | |
---|---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Lewandowski 82' | Sân vận động: Kehdinger Stadion Lượng khán giả: 8,000 Trọng tài: Thorben Siewer |
30 tháng 10, 2018 (2018-10-30) Vòng hai | SV Rödinghausen | 1–2 | Bayern Munich | Osnabrück | |
---|---|---|---|---|---|
20:45 CET (UTC+1) | Meyer 49' | Chi tiết | Sân vận động: Stadion an der Bremer Brücke Lượng khán giả: 16,000 Trọng tài: Timo Gerach |
6 tháng 2, 2019 (2019-02-06) Vòng 16 đội | Hertha BSC | 2–3 (h.p.) | Bayern Munich | Berlin | |
---|---|---|---|---|---|
20:45 CET (UTC+1) |
| Chi tiết | Sân vận động: Olympiastadion Berlin Lượng khán giả: 74,667 Trọng tài: Markus Schmidt |
3 tháng 4, 2019 (2019-04-03) Tứ kết | Bayern Munich | 5–4 | 1. FC Heidenheim | Munich | |
---|---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) |
| Chi tiết |
| Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Guido Winkmann |
24 tháng 4, 2019 (2019-04-24) Bán kết | Werder Bremen | 2–3 | Bayern Munich | Bremen | |
---|---|---|---|---|---|
20:45 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
| Sân vận động: Weser-Stadion Lượng khán giả: 42,100 Trọng tài: Daniel Siebert |
25 tháng 5, 2019 (2019-05-25) Chung kết | RB Leipzig | 0–3 | Bayern Munich | Berlin | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
| Sân vận động: Olympiastadion Berlin Lượng khán giả: 74,322 Trọng tài: Tobias Stieler |
12 tháng 8, 2018 (2018-08-12) Chung kết | Eintracht Frankfurt | 0–5 | Bayern Munich | Frankfurt | |
---|---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
| Sân vận động: Commerzbank-Arena Lượng khán giả: 51,500 Trọng tài: Marco Fritz |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | +10 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Ajax | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | +6 | 12 | |
3 | Benfica | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | −5 | 7 | Chuyển qua Europa League |
4 | AEK Athens | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | −11 | 0 |
19 tháng 9, 2018 (2018-09-19) 1 | Benfica | 0–2 | Bayern Munich | Lisbon, Bồ Đào Nha | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 WEST (UTC+1) 21:00 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
| Sân vận động: Estádio da Luz Lượng khán giả: 60,274[17] Trọng tài: Antonio Mateu Lahoz (Tây Ban Nha) |
2 tháng 10, 2018 (2018-10-02) 2 | Bayern Munich | 1–1 | Ajax | Munich, Đức | |
---|---|---|---|---|---|
21:00 CEST (UTC+2) | Hummels 4' | Chi tiết | Mazraoui 22' | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 70,000[18] Trọng tài: Pavel Královec (Cộng hòa Séc) |
23 tháng 10, 2018 (2018-10-23) 3 | AEK Athens | 0–2 | Bayern Munich | Athens, Hy Lạp | |
---|---|---|---|---|---|
19:55 EEST (UTC+3) 18:55 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
| Sân vận động: Olympic Lượng khán giả: 61,221[19] Trọng tài: Aleksei Kulbakov (Belarus) |
7 tháng 11, 2018 (2018-11-07) 4 | Bayern Munich | 2–0 | AEK Athens | Munich, Đức | |
---|---|---|---|---|---|
21:00 CET (UTC+1) | Lewandowski 31' (ph.đ.), 71' | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 70,000[20] Trọng tài: Matej Jug (Slovenia) |
27 tháng 11, 2018 (2018-11-27) 5 | Bayern Munich | 5–1 | Benfica | Munich, Đức | |
---|---|---|---|---|---|
21:00 CET (UTC+1) |
| Chi tiết | Fernandes 46' | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 70,000[21] Trọng tài: Daniele Orsato (Ý) |
12 tháng 12, 2018 (2018-12-12) 6 | Ajax | 3–3 | Bayern Munich | Amsterdam, Hà Lan | |
---|---|---|---|---|---|
21:00 CET (UTC+1) |
| Chi tiết |
| Sân vận động: Johan Cruyff Arena Lượng khán giả: 52,244[22] Trọng tài: Clément Turpin (Pháp) |
19 tháng 2, 2019 (2019-02-19) Lượt đi | Liverpool | 0–0 | Bayern Munich | Liverpool, Anh | |
---|---|---|---|---|---|
20:00 GMT (UTC±0) 21:00 CET (UTC+1) | Chi tiết | Sân vận động: Anfield Lượng khán giả: 52,250[23] Trọng tài: Gianluca Rocchi (Ý) |
13 tháng 3, 2019 (2019-03-13) Lượt về | Bayern Munich | 1–3 (TTS 1–3) | Liverpool | Munich, Đức | |
---|---|---|---|---|---|
21:00 CET (UTC+1) | Matip 39' (l.n.) | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 68,145[24] Trọng tài: Daniele Orsato (Ý) |
Thực đơn
FC Bayern Munich mùa giải 2018–19 Các giải đấuLiên quan
FC FC Barcelona FC Bayern München FC Barcelona 6–1 Paris Saint-Germain F.C. FC Bayern Munich mùa giải 2019-20 FC Bayern Munich mùa giải 2018–19 FC Astana FC Pyunik FC Midtjylland FC Slovan LiberecTài liệu tham khảo
WikiPedia: FC Bayern Munich mùa giải 2018–19 https://www.bbc.com/sport/football/44405321 https://www.bbc.com/sport/football/45377566 https://fcbayern.com/de/news/2017/07/presseerklaru... https://fcbayern.com/de/news/2017/07/presseerklaru... https://fcbayern.com/de/news/2017/08/pressemitteil... https://fcbayern.com/de/news/2018/01/pressemitteil... https://fcbayern.com/de/news/2018/05/niklas-dorsch... https://fcbayern.com/de/news/2018/06/benko-wechsel... https://fcbayern.com/de/news/2018/06/felix-goetze-... https://fcbayern.com/de/news/2018/07/fc-bayern-ver...